Chào mừng đến với Trang web chính thức của Công ty TNHH Văn Xương Đông Quan
UL21238 Cáp xoắn ốc TPU Cáp cuộn xoắn chịu dầu Hình ảnh nổi bật
Loading...
  • UL21238 TPU Cáp xoắn ốc Cáp cuộn xoắn Chống dầu
  • UL21238 TPU Cáp xoắn ốc Cáp cuộn xoắn Chống dầu

UL21238 TPU Cáp xoắn ốc Cáp cuộn xoắn Chống dầu

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Dây dẫn bằng đồng đóng hộp, ủ, bện hoặc rắn.Cách điện TPE HOẶC XL-PE.PUR khoác áo khoác.Lá chắn xoắn hoặc bện bằng đồng đóng hộp hoặc trần bằng đồng.Nhiệt độ định mức: 80 ℃.Điện áp định mức: 600 điện áp.Vượt qua thử nghiệm ngọn lửa thẳng đứng UL VW-1 & CUL FT1.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

CÁP Kẹp UL21238

Tệp số: E214500

ul2

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

- Dây dẫn bằng đồng đóng hộp, ủ, bện hoặc rắn.

- Cách điện TPE HOẶC XL-PE.

- Áo khoác PUR.

- Tấm chắn xoắn hoặc bện bằng dây đồng thiếc hoặc đồng trần.

- Nhiệt độ định mức: 80 ℃.Điện áp định mức: 600 điện áp.

- Vượt qua thử nghiệm ngọn lửa thẳng đứng UL VW-1 & CUL FT1.

CÁC ỨNG DỤNG

Hệ thống dây điện bên trong thiết bị và đồ dùng điện tử.

Kiểu UL & Kiểu CUL

Lõi

Nhạc trưởng

Vật liệu cách nhiệt
Độ dày

Nom.Dia

Bảo hiểm Shield

Độ dày áo khoác

Tổng thể
Dimeter

Nhạc trưởng
Kháng cự ở 20 ℃

AWG

Sự thi công

mm

mm

%

mm

mm

Ω / KM

Không / mm

UL21238
CUL
(Mắc kẹt)
 

2C

30

7 / 0,100

0,23

0,80

> = 65

0,38

3,80

381,00

28

7 / 0,127

0,23

0,90

> = 65

0,38

4,00

239,00

26

7 / 0,16

0,23

1,00

> = 65

0,38

4,10

150,00

24

11 / 0,16

0,23

1.10

> = 65

0,38

4,20

94,20

22

17 / 0,16

0,23

1,30

> = 65

0,38

4,60

59,40

20

21 / 0,178

0,23

1,50

> = 65

0,38

5,00

36,70

18

34 / 0,178

0,23

1,80

> = 65

0,38

5,60

23,20

16

26 / 0,25

0,23

2,00

> = 65

0,38

7.80

14,60

UL21238
CUL
(Mắc kẹt)

3C

30

7 / 0,100

0,23

0,80

> = 65

0,38

4,00

381,00

28

7 / 0,127

0,23

0,90

> = 65

0,38

4,20

239,00

26

7 / 0,16

0,23

1,00

> = 65

0,38

4,40

150,00

24

11 / 0,16

0,23

1.10

> = 65

0,38

4,60

94,20

22

17 / 0,16

0,23

1,30

> = 65

0,38

5,20

59,40

20

21 / 0,178

0,23

1,50

> = 65

0,38

5,50

36,70

18

34 / 0,178

0,23

1,80

> = 65

0,38

6.10

23,20

UL21238
CUL
(Mắc kẹt)

4C

30

7 / 0,100

0,23

0,80

> = 65

0,38

4,20

381,00

28

7 / 0,127

0,23

0,90

> = 65

0,38

4,40

239,00

26

7 / 0,16

0,23

1,00

> = 65

0,38

4,70

150,00

24

11 / 0,16

0,23

1.10

> = 65

0,38

5.10

94,20

22

17 / 0,16

0,23

1,30

> = 65

0,38

5,40

59,40

20

21 / 0,178

0,23

1,50

> = 65

0,38

5,90

36,70

UL21238
CUL
(Mắc kẹt)

5C

30

7 / 0,100

0,23

0,80

> = 65

0,38

4,40

381,00

28

7 / 0,127

0,23

0,90

> = 65

0,38

4,60

239,00

26

7 / 0,16

0,23

1,00

> = 65

0,38

4,70

150,00

24

11 / 0,16

0,23

1.10

> = 65

0,38

5.10

94,20

22

17 / 0,16

0,23

1,30

> = 65

0,38

5,70

59,40

UL21238
CUL
(Mắc kẹt)

6C

30

7 / 0,100

0,23

0,80

> = 65

0,38

4,60

381,00

28

7 / 0,127

0,23

0,90

> = 65

0,38

5,00

239,00

26

7 / 0,16

0,23

1,00

> = 65

0,38

5,40

150,00

24

11 / 0,16

0,23

1.10

> = 65

0,38

5,70

94,20

CHI TIẾT ĐÓNG GÓI

d1
d2
d4
d5

  • Trước:
  • Tiếp theo:

  • TOP