Chào mừng đến với Trang web chính thức của Công ty TNHH Văn Xương Đông Quan
  • UL20939 Cáp đàn hồi TPU không chứa halogen Cáp xoắn ốc Cáp xoắn Cáp áo khoác PUR

UL20939 Cáp đàn hồi TPU không chứa halogen Cáp xoắn ốc Cáp xoắn Cáp áo khoác PUR

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Dây dẫn bằng đồng đóng hộp, ủ, bện hoặc rắn.Cách điện PVC hoặc SR-PVC.PUR khoác áo khoác.Lá chắn xoắn ốc hoặc bện bằng đồng đóng hộp hoặc trần bằng đồng.Nhiệt độ định mức: 80 ℃.Điện áp định mức: 600Volts.Vượt qua thử nghiệm ngọn lửa thẳng đứng UL VW-1 & CUL FT1.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

UL20939

Tệp số: E214500

ul3

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

- Dây dẫn bằng đồng đóng hộp, ủ, bện hoặc rắn.

- Cách điện PVC hoặc SR-PVC

- Áo khoác PUR.

- Tấm chắn xoắn hoặc bện bằng dây đồng thiếc hoặc đồng trần.

- Nhiệt độ định mức: 80 ℃.Điện áp định mức: 600Volts.

- Vượt qua thử nghiệm ngọn lửa thẳng đứng UL VW-1 & CUL FT1

ĐĂNG KÍ

Hệ thống dây điện nội bộ của thiết bị;hoặc Hệ thống dây điện bên trong thiết bị tiếp xúc với dầu ở nhiệt độ không quá 60 độ C hoặc 80 độ C, (tùy theo điều kiện nào áp dụng).Các thẻ có thể chỉ ra những điều sau: Đỉnh 2500 Volts - Chỉ Sử dụng Điện tử

Kiểu UL & Kiểu CUL

Lõi

Nhạc trưởng

Vật liệu cách nhiệt
Độ dày

Nom.Dia

Bảo hiểm Shield

Độ dày áo khoác

Tổng thể
Dimeter

Nhạc trưởng
Kháng cự ở 20 ℃

AWG

Sự thi công

Không / mm

mm

mm

%

mm

mm

Ω / KM

UL20939
CUL
(Mắc kẹt)
 

2C

30

7 / 0,100

0,76

1,90

> = 65

0,76

6,00

381,00

28

7 / 0,127

0,76

2,00

> = 65

0,76

6.30

239,00

26

7 / 0,16

0,76

2,10

> = 65

0,76

6,40

150,00

24

11 / 0,16

0,76

2,20

> = 65

0,76

6,60

94,20

22

17 / 0,16

0,76

2,40

> = 65

0,76

7.00

59,40

20

21 / 0,178

0,76

2,50

> = 65

0,76

7.40

36,70

18

34 / 0,178

0,76

2,80

> = 65

0,76

8.00

23,20

16

26 / 0,25

0,76

3,10

> = 65

0,76

10,20

14,60

UL20939
CUL
(Mắc kẹt)

3C

30

7 / 0,100

0,76

1,90

> = 65

0,76

7.90

381,00

28

7 / 0,127

0,76

2,00

> = 65

0,76

8.10

239,00

26

7 / 0,16

0,76

2,10

> = 65

0,76

8h30

150,00

24

11 / 0,16

0,76

2,20

> = 65

0,76

8,50

94,20

22

17 / 0,16

0,76

2,40

> = 65

0,76

8,90

59,40

20

21 / 0,178

0,76

2,50

> = 65

0,76

9,40

36,70

18

34 / 0,178

0,76

2,80

> = 65

0,76

10.00

23,20

UL20939
CUL
(Mắc kẹt)

4C

30

7 / 0,100

0,76

1,90

> = 65

0,76

8.10

381,00

28

7 / 0,127

0,76

2,00

> = 65

0,76

8h30

239,00

26

7 / 0,16

0,76

2,10

> = 65

0,76

8,60

150,00

24

11 / 0,16

0,76

2,20

> = 65

0,76

8,90

94,20

22

17 / 0,16

0,76

2,40

> = 65

0,76

9.30

59,40

20

21 / 0,178

0,76

2,50

> = 65

0,76

9,80

36,70

UL20939
CUL
(Mắc kẹt)

5C

30

7 / 0,100

0,76

1,90

> = 65

0,76

8,40

381,00

28

7 / 0,127

0,76

2,00

> = 65

0,76

8,70

239,00

26

7 / 0,16

0,76

2,10

> = 65

0,76

8,80

150,00

24

11 / 0,16

0,76

2,20

> = 65

0,76

9,20

94,20

22

17 / 0,16

0,76

2,40

> = 65

0,76

9,80

59,40

UL20939
CUL
(Mắc kẹt)

6C

30

7 / 0,100

0,76

1,90

> = 65

0,76

8,80

381,00

28

7 / 0,127

0,76

2,00

> = 65

0,76

9.10

239,00

26

7 / 0,16

0,76

2,10

> = 65

0,76

9,40

150,00

24

11 / 0,16

0,76

2,20

> = 65

0,76

9,70

94,20

CHI TIẾT ĐÓNG GÓI

d1
d2
d4
d5

  • Trước:
  • Tiếp theo: