Chào mừng đến với Trang web chính thức của Công ty TNHH Văn Xương Đông Quan
  • UL21223 Cáp PUR Cáp TPU Cáp xoắn ốc Đồng đôi đóng hộp Cáp xoắn Cáp cuộn

UL21223 Cáp PUR Cáp TPU Cáp xoắn ốc Đồng đôi đóng hộp Cáp xoắn Cáp cuộn

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Dây dẫn bằng đồng đóng hộp, ủ, bện hoặc rắn.Cách điện PVC hoặc SR-PVC.PUR khoác áo khoác.Lá chắn xoắn ốc hoặc bện bằng đồng đóng hộp hoặc trần bằng đồng.Nhiệt độ định mức: 80 ℃.Điện áp định mức: 600 HOẶC 1000Volts.Vượt qua thử nghiệm ngọn lửa thẳng đứng UL VW-1 & CUL FT1.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

UL21223

Tệp số: E214500

ul3

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

- Dây dẫn bằng đồng đóng hộp, ủ, bện hoặc rắn.

- Cách điện PVC hoặc SR-PVC

- Áo khoác PUR.

- Tấm chắn xoắn hoặc bện bằng dây đồng thiếc hoặc đồng trần.

- Nhiệt độ định mức: 80 ℃.Điện áp định mức: 60Volts hoặc 1000Volts

- Vượt qua thử nghiệm ngọn lửa thẳng đứng UL VW-1 & CUL FT1

ĐĂNG KÍ

Kết nối bên ngoài của thiết bị điện tử chưa được đánh giá về tính chất dễ cháy

Kiểu UL & Kiểu CUL

Lõi

Nhạc trưởng

Vật liệu cách nhiệt
Độ dày

Nom.Dia

Bảo hiểm Shield

Độ dày áo khoác

Tổng thể
Dimeter

Nhạc trưởng
Kháng cự ở 20 ℃

AWG

Sự thi công

Không / mm

mm

mm

%

mm

mm

Ω / KM

UL21223
CUL
(Mắc kẹt)
 

2C

30

7 / 0,100

0,76

1,90

> = 65

0,76

6,00

381,00

28

7 / 0,127

0,76

2,00

> = 65

0,76

6.30

239,00

26

7 / 0,16

0,76

2,10

> = 65

0,76

6,40

150,00

24

11 / 0,16

0,76

2,20

> = 65

0,76

6,60

94,20

22

17 / 0,16

0,76

2,40

> = 65

0,76

7.00

59,40

20

21 / 0,178

0,76

2,50

> = 65

0,76

7.40

36,70

18

34 / 0,178

0,76

2,80

> = 65

0,76

8.00

23,20

16

26 / 0,25

0,76

3,10

> = 65

0,76

10,20

14,60

UL21223
CUL
(Mắc kẹt)

3C

30

7 / 0,100

0,76

1,90

> = 65

0,76

7.90

381,00

28

7 / 0,127

0,76

2,00

> = 65

0,76

8.10

239,00

26

7 / 0,16

0,76

2,10

> = 65

0,76

8h30

150,00

24

11 / 0,16

0,76

2,20

> = 65

0,76

8,50

94,20

22

17 / 0,16

0,76

2,40

> = 65

0,76

8,90

59,40

20

21 / 0,178

0,76

2,50

> = 65

0,76

9,40

36,70

18

34 / 0,178

0,76

2,80

> = 65

0,76

10.00

23,20

UL21223
CUL
(Mắc kẹt)

4C

30

7 / 0,100

0,76

1,90

> = 65

0,76

8.10

381,00

28

7 / 0,127

0,76

2,00

> = 65

0,76

8h30

239,00

26

7 / 0,16

0,76

2,10

> = 65

0,76

8,60

150,00

24

11 / 0,16

0,76

2,20

> = 65

0,76

8,90

94,20

22

17 / 0,16

0,76

2,40

> = 65

0,76

9.30

59,40

20

21 / 0,178

0,76

2,50

> = 65

0,76

9,80

36,70

UL21223
CUL
(Mắc kẹt)

5C

30

7 / 0,100

0,76

1,90

> = 65

0,76

8,40

381,00

28

7 / 0,127

0,76

2,00

> = 65

0,76

8,70

239,00

26

7 / 0,16

0,76

2,10

> = 65

0,76

8,80

150,00

24

11 / 0,16

0,76

2,20

> = 65

0,76

9,20

94,20

22

17 / 0,16

0,76

2,40

> = 65

0,76

9,80

59,40

UL21223
CUL
(Mắc kẹt)

6C

30

7 / 0,100

0,76

1,90

> = 65

0,76

8,80

381,00

28

7 / 0,127

0,76

2,00

> = 65

0,76

9.10

239,00

26

7 / 0,16

0,76

2,10

> = 65

0,76

9,40

150,00

24

11 / 0,16

0,76

2,20

> = 65

0,76

9,70

94,20

CHI TIẾT ĐÓNG GÓI

d1
d2
d4
d5

  • Trước:
  • Tiếp theo: