CÁP MẠCH GIỚI HẠN CÔNG SUẤT SEMINAR
Tệp số: E475992
- đồng trần HOẶC ruột đồng đóng hộp, ủ, bện hoặc rắn.
- Cách điện PVC, PP, PE hoặc FEP.
- PVC bọc ngoài.
- Tấm chắn xoắn hoặc bện bằng dây đồng thiếc hoặc đồng trần.
- Nhiệt độ định mức: 60 75 90 HOẶC 105 ℃.
- Điện áp định mức: 300Volts.
- Vượt qua bài kiểm tra ngọn lửa UL CMP & CUL FT6, Plenum.
- Hệ thống thông tin liên lạc và điều khiển tín hiệu.
Kiểu UL & Kiểu CUL | Lõi | Nhạc trưởng | Vật liệu cách nhiệt | Nom.Dia | Mạng lưới cống thoát nước | Tổng thể lá chắn | Độ dày áo khoác | Tổng thể | Nhạc trưởng | ||
Vật chất | Xoắn ốc | ||||||||||
AWG | Không / mm | mm | mm | KHÔNG. /Mm | mm | Phủ sóng | mm | mm | Ω / KM | ||
CL2R HOẶC CL3R | 1P | 28 | 7 / 0,127 | 0,18 | 0,85 | 7 / 0,127 | AL / TÔI | 65% | 0,61 | 3,50 | 239,00 |
2C | 28 | 7 / 0,127 | 0,18 | 0,85 | 239,00 | ||||||
CL2R HOẶC CL3R | 1P | 28 | 7 / 0,127 | 0,18 | 0,85 | 7 / 0,16 | AL / TÔI | 65% | 0,61 | 3,90 | 239,00 |
2C | 26 | 7 / 0,16 | 0,18 | 1,00 | 150,00 | ||||||
CL2R HOẶC CL3R | 1P | 28 | 7 / 0,127 | 0,18 | 0,85 | 7 / 0,20 | AL / TÔI | 65% | 0,61 | 4,20 | 239,00 |
2C | 24 | 11 / 0,16 | 0,18 | 1.10 | 94,20 | ||||||
CL2R HOẶC CL3R | 1P | 26 | 7 / 0,16 | 0,18 | 0,92 | / | / | / | 0,61 | 3,20 | 140,00 |
CL2R HOẶC CL3R | 2P | 26 | 7 / 0,16 | 0,18 | 0,92 | / | / | / | 0,61 | 4,50 | 140,00 |
CL2R HOẶC CL3R | 3P | 26 | 7 / 0,16 | 0,18 | 0,92 | / | / | / | 0,61 | 4,80 | 140,00 |
CL2R HOẶC CL3R | 4P | 26 | 7 / 0,16 | 0,18 | 0,92 | / | / | / | 0,61 | 5,20 | 140,00 |
CL2R HOẶC CL3R | 1P | 24 | 7 / 0,20 | 0,18 | 0,98 | / | / | / | 0,61 | 3,40 | 87,50 |
CL2R HOẶC CL3R | 2P | 24 | 7 / 0,20 | 0,18 | 0,98 | / | / | / | 0,61 | 4,80 | 87,50 |
CL2R HOẶC CL3R | 3P | 24 | 7 / 0,20 | 0,18 | 0,98 | / | / | / | 0,61 | 5,00 | 87,50 |
CL2R HOẶC CL3R | 4P | 24 | 7 / 0,20 | 0,18 | 0,98 | / | / | / | 0,61 | 5,50 | 87,50 |
CL2R HOẶC CL3R | 1P | 26 | 7 / 0,16 | 0,18 | 0,95 | 7 / 0,16 | AL / TÔI | 65% | 0,61 | 3,60 | 140,00 |
CL2R HOẶC CL3R | 2P | 26 | 7 / 0,16 | 0,18 | 0,95 | 7 / 0,16 | AL / TÔI | 65% | 0,61 | 5,00 | 140,00 |
CL2R HOẶC CL3R | 3P | 26 | 7 / 0,16 | 0,18 | 0,95 | 7 / 0,16 | AL / TÔI | 65% | 0,61 | 5,40 | 140,00 |
CL2R HOẶC CL3R | 4P | 26 | 7 / 0,16 | 0,18 | 0,95 | 7 / 0,16 | AL / TÔI | 65% | 0,61 | 5,80 | 140,00 |
CL2R HOẶC CL3R | 1P | 24 | 7 / 0,20 | 0,18 | 1,02 | 7 / 0,20 | AL / TÔI | 65% | 0,61 | 3,80 | 87,50 |
CL2R HOẶC CL3R | 2P | 24 | 7 / 0,20 | 0,18 | 1,02 | 7 / 0,20 | AL / TÔI | 65% | 0,61 | 5,20 | 87,50 |
CL2R HOẶC CL3R | 3P | 24 | 7 / 0,20 | 0,18 | 1,02 | 7 / 0,20 | AL / TÔI | 65% | 0,61 | 5,60 | 87,50 |
CL2R HOẶC CL3R | 4P | 24 | 7 / 0,20 | 0,18 | 1,02 | 7 / 0,20 | AL / TÔI | 65% | 0,61 | 6,00 | 87,50 |